Có 2 kết quả:
还俗 huán sú ㄏㄨㄢˊ ㄙㄨˊ • 還俗 huán sú ㄏㄨㄢˊ ㄙㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to return to normal life (leaving a monastic order)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to return to normal life (leaving a monastic order)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh